- Từ điển Anh - Việt
Libelist
Nghe phát âm/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Thông dụng
Cách viết khác libeller
Như libeller
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Libellant
/ ´laibələnt /, như libelant, -
Libeller
/ ´laibələ /, như libeler, -
Libellist
như libeller, -
Libellous
/ ´laibələs /, như libelous, -
Libelous
/ ´laibələs /, tính từ, phỉ báng, bôi nhọ, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ... -
Liber
/ ´laibə /, Danh từ: (thực vật học) libe, Kỹ thuật chung: libe (cây),... -
Liberal
/ ´librəl /, Tính từ: rộng rãi, hào phóng, không hẹp hòi, không thành kiến, nhiều, rộng rãi,... -
Liberal access
sự vào tự do, -
Liberal arts
danh từ, khoa học xã hội; khoa học nhân văn, Từ đồng nghĩa: noun, general education , history , language... -
Liberal commission
hoa hồng hậu hĩnh, -
Liberal licensing
chế độ cấp phép tự do, -
Liberal profession
nghề tự do, nghề tự do, -
Liberal return policy
sách lược cho trả hàng tự do, -
Liberal studies
Danh từ: những môn học ở trường đại học (ngôn ngữ, (triết học), lịch sử, (văn học) và... -
Liberal supply
cung ứng số lượng lớn, -
Liberalisation
/ ¸libərəlai´zeiʃən /, như liberalization, -
Liberalise
/ ´libərə¸laiz /, như liberalize, -
Liberalism
/ ´librə¸lizəm /, danh từ, chủ nghĩa tự do, -
Liberalist
Danh từ: người tự do chủ nghĩa, Từ đồng nghĩa: noun, progressive
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.