- Từ điển Anh - Việt
Library migration
Xem thêm các từ khác
-
Library music
âm nhạc thư viện, -
Library name (libname)
tên thư viện, -
Library network
mạng thư viện, -
Library object
đối tượng thư viện, dlo ( documentlibrary object ), đối tượng thư viện tài liệu, document library object (dlo), đối tượng thư... -
Library of Congress Information System (LOCIS)
thư viện của hệ thống thông tin quốc hội, -
Library of tapes
thư viện các băng, -
Library point
điểm bình động, -
Library program
chương trình thư viện, -
Library resource centre (learning resource centre)
thư viện, trung tâm lưu trữ sách báo, -
Library routine
thủ tục thư viện, thường trình thư viện, tập tin thư viện, -
Library science
Danh từ: khoa học thư viện, Nghĩa chuyên ngành: thư viện học,Library software
phần mềm thư viện,Library steps
Danh từ: thang xếp,Library subroutine
thủ tục con thư viện, chương trình con thư viện,Library system
hệ thống thư viện,Library tape
băng thư viện,Library text
văn bản thư viện,Library track
rãnh thư viện,Library work area
vùng làm việc thư viện,Librate
/ ´laibreit /, Nội động từ: Đu đưa, lúc lắc, bập bềnh, Toán & tin:...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.