- Từ điển Anh - Việt
Lie-down
Mục lục |
/´lai¸daun/
Thông dụng
Danh từ
Sự ngả lưng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lie-in
/ ´lai¸in /, danh từ, sự nằm nán lại, sự ngủ nướng, -
Lie (to) bare
Địa chất: lộ, làm lộ ra, -
Lie algebra
đại số lie, -
Lie at anchor
neo đỗ (định vị), -
Lie group
nhóm li, nhóm lie, formal lie group, nhóm li hình thức, local lie group, nhóm li địa phương, formal lie group, nhóm lie hình thức, local... -
Lie idle
nằm không, nằm rỗi, -
Lie in the roads
nằm ở vũng tàu (tàu), -
Lie key
khóa giữ, càng giữ, -
Lieberkuhn reflector
gương phản xạ liberkuhn, -
Liebfraumilch
Danh từ: rượu vang trắng làm ở thung lũng sông rhin, -
Liebig condenser
bộ ngưng liebig, -
Liebigite
Địa chất: libigit, -
Liechtenstein
/ˈlɪktənˌstaɪn/, diện tích: 160 sq km, thủ đô: vaduz, tôn giáo:, dân tộc:, quốc huy:, quốc kỳ:, -
Lied
/ li:d /, Danh từ, số nhiều .lieder:, ' li:d”, bài ca, bài thơ ( Đức) -
Lief
/ li:f /, Phó từ: (từ cổ,nghĩa cổ) sẵn lòng, tự nguyện, -
Liege
/ li:dʒ /, Danh từ: (sử học) lãnh chúa, bá chủ ( (cũng) liege lord), chư hầu ( (cũng) liegeman),Liegeman
/ ´li:dʒmən /, Danh từ: người tâm phúc, người trung thành, (sử học) chư hầu trung thành, viên...Lien
/ ´liən /, Danh từ: (pháp lý) quyền cho phép chủ nợ nắm giữ vật thế chấp đến khi con nợ...Lien-
(lieno-) prefìx. chỉ lách.,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.