- Từ điển Anh - Việt
Lienophrenic ligament
Xem thêm các từ khác
-
Lienor
người lưu giữ, -
Lienorenal
thuộc lách thận, -
Lienorenal ligament
dây chằng lách - thận, -
Lienotoxin
độc tố lách, -
Lienteric
thuộc chứng tiêu chảy sống, -
Lienteric diarrhea
ỉachảy phân sống, -
Lienteric stone
phân sống, phân lẫn thức ăn chưatiêu, -
Lientery
tiêu chảy sống (tiêu chảy có chứa những thực phẩm chưa tiêu hóa), -
Lierne
Danh từ: gân vòm (kiến trúc), -
Lierne vault
vòm quạt, vòm hình sao, -
Lies
, -
Lieu
/ lju: /, Danh từ: Từ đồng nghĩa: noun, in lieu of, thay cho, to take milk... -
Lieutaud uvula
lưỡi bàng quang, -
Lieutenancy
Danh từ: chức trung uý, chức đại uý hải quân, -
Lieutenant
/ lef´tenənt /, Danh từ: (lục quân) trung uý, thượng uý hải quân, Từ đồng... -
Lieutenant-colonel
Danh từ: (quân sự) trung tá, thượng tá, -
Lieutenant-commander
Danh từ: (quân sự) thiếu tá hải quân, -
Lieutenant-general
/ lef´tenənt´dʒenerəl /, danh từ, (quân sự) trung tướng, (sử học) phó toàn quyền, -
Lieutenant-governor
/ lef´tenənt´gʌvənə /, danh từ, tỉnh trưởng (thuộc địa anh), (từ mỹ,nghĩa mỹ) phó thống đốc (bang), -
Lieutenant junior grade
Danh từ: (từ mỹ,nghĩa mỹ), (quân sự) trung uý hải quân,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.