Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Life of riley

Nghe phát âm

Thông dụng

Danh từ

(thông tục) lối sống lười nhác, buông thả và xa hoa

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Life office

    công ty (hãng) bảo hiểm nhân thọ,
  • Life peer

    Danh từ: huân tước không được phép truyền tước hiệu lại cho những người thừa kế của...
  • Life pension

    tiền cấp dưỡng trọn đời, tuất kim chung thân,
  • Life period

    thời kỳ tồn tại,
  • Life preserver

    cơ cấu bảo hiểm, dây đai an toàn, áo an toàn, áo cứu đắm, phao, phao cứu sinh, phao cứu người, Từ...
  • Life raft

    Danh từ: phao có thể bơm phồng lên (ở tàu thủy hoặc máy bay dùng trong trường hợp khẩn cấp),...
  • Life rent

    hoa lợi trọn đời, quyền thu huê lợi trọn đời,
  • Life renter

    người thu hoa lợi trọn đời,
  • Life ring

    phao cứu đắm,
  • Life saver

    thắt lưng bảo vệ, dây đai an toàn,
  • Life saving appliance

    thiết bị cứu chữa, phụ tùng cứu chữa,
  • Life saving equipment

    thiết bị cứu sinh,
  • Life sciences

    Danh từ: ngành sinh học và các ngành liên quan,
  • Life service

    tuổi thọ, tuổi thọ,
  • Life span

    Nghĩa chuyên ngành: khoảng thời gian sống, Nghĩa chuyên ngành: tuổi...
  • Life story

    Danh từ: tiểu sử,
  • Life support system

    hệ thống bảo vệ đời sống,
  • Life table

    bảng tuổi thọ, bản thống kê tuổi thọ trung bình, bảng thống kê tuổi thọ, bảng tử suất,
  • Life tables

    các bảng tính tuổi thọ,
  • Life tenant

    người hưởng dụng trọn đời, người hưởng hoa lợi trọn đời, người hưởng huê lợi trọn đời,
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
  • 22/05/24 02:10:33
    Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;
    Cảm ơn cả nhà rất nhiều!
    bolttuthan đã thích điều này
    • rungvn
      0 · 03/06/24 01:20:04
  • 01/02/24 09:10:20
    Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉ
    Huy Quang, Bear Yoopies2 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 3 bình luận
    • Ngocmai94ent
      1 · 24/04/24 08:11:15
    • Thienn89_tender
      0 · 26/05/24 10:27:33
  • 26/12/23 03:32:46
    Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
    Tây Tây, Huy Quang1 người khác đã thích điều này
    Xem thêm 2 bình luận
  • 05/01/24 12:56:26
    Hế lô thần dân cũ của R
    hanhdang đã thích điều này
    Xem thêm 7 bình luận
    • Mèo Méo Meo
      0 · 15/01/24 09:06:03
      4 câu trả lời trước
      • Mèo Méo Meo
        Trả lời · 1 · 19/01/24 11:34:27
    • Bear Yoopies
      0 · 20/01/24 09:12:20
  • 19/08/23 05:15:59
    Thất nghiệp rồi ai có gì cho em làm với không
    • Bói Bói
      0 · 05/09/23 09:19:35
      4 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:52:18
    • Huy Quang
      0 · 15/09/23 09:01:56
      2 câu trả lời trước
      • bear.bear
        Trả lời · 03/01/24 09:46:42
Loading...
Top