- Từ điển Anh - Việt
Lift-cage
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Kỹ thuật chung
buồng thang máy
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lift-car door
cửa buồng thang máy, -
Lift-drag ratio
tỷ số sức nâng -sức cản, chỉ số trượt nghị̣ch đảo, -
Lift-fan aircraft
máy bay có cánh quạt nâng, -
Lift-jet aircraft
máy bay có động cơ nâng, -
Lift-off
/ ´lift¸ɔf /, Danh từ: sự phóng (tên lửa, con tàu vũ trụ), Kỹ thuật chung:... -
Lift-off hinge
bản lề nhấc ra được, -
Lift-on and lift-off
bốc xếp hàng bằng cẩu, -
Lift-on lift-off ship
thuyền lớn bốc xếp hàng, tầu bốc xếp hàng, -
Lift-on lift-off vessel
tàu bốc xếp hàng, -
Lift-slab construction
kỹ thuật nâng phiến, -
Lift-truck
ô tô xếp dỡ, xe bốc dỡ, ô tô bốc dỡ (hàng), -
Lift-up
Tính từ: lift-up seat ghế xếp phụ (ở trên xe, ở rạp hát...), ghế xúp -
Lift-van
côngtenơ, -
Lift (ing) bridge
cầu nâng, -
Lift a mortgage
giải trừ thế chấp, hoàn trả khoản vay thế chấp, -
Lift and drag ratio (LD ratio)
tỷ lệ nâng và cản, tỷ số lực nâng và lực cản, -
Lift and force pump
bơm lên cao và tăng áp, bơm vừa hút vừa đẩy, máy bơm tăng áp, -
Lift balancing wire rope
cáp kéo cân bằng thang máy, -
Lift block
khối puli, khối ròng rọc, -
Lift bridge
cầu nâng, cầu nâng (trên phương đứng), cầu nhấc, vertical lift bridge, cầu nâng trên phương thẳng đứng, vertical lift bridge,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.