- Từ điển Anh - Việt
Ligamentum ischiofemorale
Xem thêm các từ khác
-
Ligamentum laciniatum
dây chằng vòng trong cổ chân, -
Ligamentum lacunare
dây chằng gimbernat, -
Ligamentum latum uteri
dây chằng rộng tử cung, -
Ligamentum lienorenale
dây chằng hoành thận, -
Ligamentum longitudinale anterius
dây chằng dọc trước, -
Ligamentum longitudinale posterius
dây chằng dọc sau, -
Ligamentum lumbocostale
dây chằng thắt lưng sườn, -
Ligamentum mallei anterius
dây chằng trước xương búa, -
Ligamentum mallei laterale
dây chằng ngoài xương búa, -
Ligamentum mallei superius
dây chằng trên xương búa, -
Ligamentum malleoli lateralis anterius
dây chằng chày-mác trước, -
Ligamentum malleoli lateralis posterius
dây chằng chày mác sau, -
Ligamentum mediale
dây chằng đenta, -
Ligamentum meniscofemorale anterius
dây chằng sụn chêm-đùi trước, -
Ligamentum meniscofemorale posterius
dây chằng sụn chêm-đùi sau, -
Ligamentum metacarpeum transversum profundum
dây chằng đốt bàn tay ngang sâu, -
Ligamentum metacarpeum transversum superficiale
dây chằng đốt bàn tay ngang nông, -
Ligamentum metatarseum transversum profundum
d6y chằng đốt bàn chân ngang sâu, -
Ligamentum nuchae
dây chằng sau cổ, dây chằng gáy, -
Ligamentum ovarii proprium
dây chằng tử cung-buồng trứng, dây chằng riêng buồng trứng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.