- Từ điển Anh - Việt
Ligamentum vocale
Xem thêm các từ khác
-
Ligand
phối tử, -
Ligate
/ li´geit /, Ngoại động từ: (y học) buộc, thắt, -
Ligation
/ li´geiʃən /, Danh từ: (y học) sự buộc, sự thắt, Y học: thắt... -
Ligature
/ ´ligətʃuə /, Danh từ: dây buộc, dải buộc, mối ràng buộc, dây ràng buộc, (y học) chỉ buộc,... -
Ligature, scissors, curved, with tungste
kéo cắt chỉ, cong, lưỡi mạ cacbon, cán mạ vàng, 1 lưỡi có răng cưa, 1 cán đen và 1 cán vàng, -
Ligature, tie
dây thép buộc, -
Ligature-locking pliers
kìm siết dây, -
Ligature locking pliers
kìm siết dây, -
Ligature sign
dấu hiệu dây thắt, -
Ligature wire
dây buộc, (rhm) dây buộc, -
Ligaturelocking pliers
kìm siết dây, -
Ligaturesign
dấu hiệu dây thắt, -
Ligaturewire
(rhm) dây buộc, -
Liger
Danh từ: là thú lai giữa sư tử đực và hổ cái, -
Ligger work
việc đãi rửa quặng, -
Ligging
, -
Ligging device
khí cụ ghi, dụng cụ ghi, máy ghi, -
Light
/ lait /, Danh từ: ánh sáng, ánh sáng mặt trời, ánh sáng ban ngày, nguồn ánh sáng, đèn đuốc, lửa,... -
Light-activated silicon controlled switch
tiếp điểm tác động bằng ánh sáng, -
Light-adapted
Tính từ: thích nghi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.