- Từ điển Anh - Việt
Light-dependent resistor
Xem thêm các từ khác
-
Light-directing block
khối hướng ánh sáng, khối phản quang, -
Light-drive transition fit
lắp trung gian nhẹ, -
Light-duty
/ ´lait¸dju:ti /, Cơ khí & công trình: hạng nhẹ, (adj) hạng nhẹ, có chế độ làm việc nhẹ,... -
Light-duty driver
giàn đóng cọc hạng nhẹ, -
Light-duty machine
máy hạng nhẹ, -
Light-duty scaffold
giàn giáo hạng nhẹ, -
Light-duty travelling bridge crane for workshop
cầu trục hạng nhẹ dùng trong xưởng, -
Light-emitting diode
đi-ốt phát quang, đi-ốt phát sáng, edge emitting light emitting diode (eeled), đi-ốt phát quang (led) phát xạ biên, edge-emitting light... -
Light-emitting diode-LED
đi-ốt phát quang, light emitting diode (led), đi-ốt phát quang (led) -
Light-emitting diode-LED-printer
máy in dùng led, -
Light-emitting diode (led)
đi-ốt phát quang, điốt phát sáng, -
Light-emitting diode device
bộ chỉ thị đi-ốt phát quang, dụng cụ đi-ốt phát quang, dụng cụ led, -
Light-emitting diode display
màn hình led, -
Light-fingered
/ ´lait¸fiηgəd /, tính từ, hay ăn cắp vặt, -
Light-flyweight
Danh từ: võ sĩ quyền anh nghiệp dư hạng ruồi, -
Light-footed
/ ´lait¸futid /, tính từ, nhanh chân; nhanh nhẹn, -
Light-guide Cable Interconnection Equipment (LCIE)
thiết bị đấu nối cáp dẫn quang, -
Light-handed
/ ´lait¸hændid /, tính từ, nhanh tay; khéo tay, khéo léo (trong cách xử sự), thiếu nhân công, -
Light-head
Danh từ: người bộp chộp, người nông nổi, -
Light-headed
/ ´lait¸hedid /, tính từ, bị mê sảng, bộp chộp, nông nổi, thiếu suy nghĩ, Từ đồng nghĩa: adjective,...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.