- Từ điển Anh - Việt
Lighting system
Xây dựng
hệ thống chiếu sáng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lighting tariff
biểu giá (điện) thắp sáng, biểu giá điện chiếu sáng, -
Lighting wiring
dây đèn, -
Lightish
/ ´laitiʃ /, tính từ, nhè nhẹ, nhờn nhợt, phơn phớt (màu), -
Lightly
/ ´laitli /, Phó từ: nhẹ nhàng, khinh suất, nông nổi, hời hợt, Từ đồng... -
Lightly-coated electrode
điện cực có lớp bọc mỏng, -
Lightly boiled egg
trứng chần, trứng luộc, -
Lightly cured smoked fish
cá hun khói nhẹ, -
Lightly damped system
hệ tắt dần yếu, -
Lightly salt
hơi mặn, -
Lightness
/ ´laitnis /, danh từ, tính nhẹ nhàng, tính nhanh nhẹn, -
Lightning
/ 'laitniɳ /, Danh từ: chớp, tia chớp, Tính từ: Đột ngột, nhanh như... -
Lightning-arrester
/ ´laitniηə¸restə /, danh từ, (điện học) cái chống sét (trong máy điện, (rađiô)...) -
Lightning-bug
/ ´laitniη¸bʌg /, danh từ, con đom đóm, -
Lightning-conductor
/ ´laitniηkən¸dʌktə /, danh từ, cột thu lôi, -
Lightning-flash counter
bộ đếm bằng tia sáng, -
Lightning-like
/ ´laitniη¸laik /, tính từ, nhanh như chớp, -
Lightning-resistant
chịu sét, chống sét, lightning-resistant power line, đường điện lực chống sét -
Lightning-resistant power line
đường điện lực chống sét, -
Lightning-rod
/ ´laitniη¸rɔd /, như lightning-conductor, -
Lightning Arrester (LA)
bộ chống sét,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.