- Từ điển Anh - Việt
Lignite wax
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Lignitic
/ lig´nitik /, tính từ, thuộc than non, than nâu, -
Lignitiferous
chứa linhit, -
Lignivorous
Tính từ: Ăn gỗ, ăn licnin, -
Ligno cellulose
Tính từ: (sinh học) licnoxenluloza, -
Lignoceric acid
axit lignoxeric, -
Lignocericacid
axit lignoxeric, -
Lignolytic
Danh từ: sự phân giải licnin, -
Lignum vitae
danh từ, cây gỗ cứng, cây gỗ tốt, -
Ligroin
Danh từ: (hoá học) ligroin, -
Ligroin (e)
dầu hỏa, -
Ligula
Danh từ; số nhiều ligulae, ligulas: sán lưỡi (ký sinh cá và chim), Y học:... -
Ligule
Danh từ: (thực vật) lưỡi bẹ, -
Likability
như likableness, -
Likable
/ ´laikəbl /, Tính từ: dễ thương, đáng yêu, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Likableness
/ ´laikəbəlnis /, danh từ, tính dễ thương, tính đáng yêu, -
Like
/ laik /, Tính từ: giống nhau, như nhau, Giới từ: như, giống như, thực... -
Like-minded
/ ´laik¸maindid /, tính từ, cùng một khuynh hướng, cùng một mục đích, có cùng ý kiến, khẩu vị hoặc ý định, giống tính... -
Like-mindedness
Danh từ: sự cùng một khuynh hướng, sự cùng một mục đích, sự có ý kiến giống nhau; sự giống... -
Like a basket of chips
Thành Ngữ:, like a basket of chips, (từ mỹ,nghĩa mỹ), (đùa cợt) rất có duyên, rất dễ thương -
Like a bat out of hell
Thành Ngữ:, like a bat out of hell, thật nhanh, ba chân bốn cẳng
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.