- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Like old boots
Thành Ngữ:, like old boots, dữ dội, mạnh mẽ, mãnh liệt -
Like one
như một, -
Like one possessed
Thành Ngữ:, like one possessed, (từ mỹ,nghĩa mỹ) hết sức hăng hái, hết sức sôi nổi; như phát... -
Like poles
các cực giống nhau, -
Like rabbits in a warren
Thành Ngữ:, like rabbits in a warren, đông như kiến -
Like sheep
Thành Ngữ:, like sheep, quá dễ bị ảnh hưởng, quá dễ bị kẻ khác dắt mũi -
Like sin
Thành Ngữ:, like sin, (từ lóng) kịch liệt, mãnh liệt -
Like smoke
Thành Ngữ:, like smoke, (thông tục) nhanh chóng, dễ dàng -
Like stink
Thành Ngữ:, like stink, căng thẳng; rất vất vả -
Like teacher, like pupil
Idioms:, -
Like terms
các số hạng đồng dạng, -
Like the sound of one's own voice
Thành Ngữ:, like the sound of one's own voice, nói huyên thuyên -
Like the wind
Thành Ngữ:, like the wind, r?t nhanh, nhu gió, nhu bay -
Like water
Thành Ngữ:, like water, (thông tục) rất nhiều, một cách lãng phí, một cách vội vã -
Like water off a duck's back
Thành Ngữ:, like water off a duck's back, như nước đổ lá môn, như nước đổ đầu vịt, chẳng có... -
Like wax in someone's hands
Thành Ngữ:, like wax in someone's hands, bị ai sai khiến, cho tròn được tròn bắt méo phải méo -
Like winking
Thành Ngữ:, like winking, (thông tục) trong khoảnh khắc, trong nháy mắt -
Likeable
/ ´laikəbl /, như likable, -
Liked
, -
Likelihood
/ 'laiklihu:d /, Danh từ: sự có thể đúng, sự có thể thật, sự có khả năng xảy ra, Toán...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.