- Từ điển Anh - Việt
Limit entry
Xem thêm các từ khác
-
Limit equilibrium
sự cân bằng giới hạn, bù giới hạn, -
Limit equilibrium condition
điều kiện cân bằng giới hạn, -
Limit equilibrium method
phương pháp cân bằng giới hạn, -
Limit gage
dụng cụ chỉ giới hạn, -
Limit humidity
độ ẩm giới hạn, độ ẩm giới hạn, -
Limit in the mean
giới hạn trung bình, -
Limit indicator
bộ chỉ báo giới hạn, cái chỉ báo các trị số giới hạn, vạch dấu giới hạn, -
Limit inventory card
bản hạn ngạch, phiếu định mức, -
Limit load
tải giới hạn, tải trọng giới hạn, tải trọng giới hạn, -
Limit load design
thiết kế (theo tải trọng) giới hạn, -
Limit load factor
hệ số tải giới hạn, -
Limit normal
pháp tuyến đơn vị, -
Limit of Detection
giới hạn phát hiện (lod), nồng độ tối thiểu một chất đang được phân tích có 99% khả năng được nhận diện. -
Limit of a function
giới hạn của hàm số, -
Limit of a sequence
giới hạn của dãy số, -
Limit of absolute safety
giới hạn an toàn tuyệt đối, -
Limit of accuracy
giới hạn chính xác, giới hạn độ chính xác, -
Limit of adhesion
giới hạn độ dính, -
Limit of audibility
giới hạn nghe được, -
Limit of backwater
giới hạn của xoáy nước,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.