- Từ điển Anh - Việt
Limit of excavation
Xem thêm các từ khác
-
Limit of fatigue
giới hạn mỏi, giới hạn mỏi, -
Limit of financing
mức cấp vốn, -
Limit of function
giới hạn của hàm, -
Limit of integration
cận lấy tích phân, -
Limit of integrationality
giới hạn tỷ lệ, -
Limit of liability
giới hạn trách nhiệm, -
Limit of measurability
giới hạn đo được, -
Limit of plasticity
giới hạn dẻo, -
Limit of proportionality
giới hạn tỉ lệ, giới hạn tỉ lệ, giới hạn tỷ lệ, Địa chất: giới hạn tỉ lệ, -
Limit of rupture
giới hạn phá hoại đứt, giới hạn phá hoại gãy, -
Limit of scattering
giới hạn phân tán, -
Limit of sensibility
giới hạn độ nhạy cảm, giới hạn nhạy, giới hạn độ nhạy, -
Limit of sequence
giới hạn chuỗi, giới hạn dãy, -
Limit of size
kích thước giới hạn, -
Limit of stability
giới hạn ổn định, giới hạn ổn định, -
Limit of stretching strain
giới hạn chảy (sức bền vật liệu), -
Limit of tolerance
mức giới hạn, giới hạn cho phép, giới hạn cho phép, giới hạn dung sai, -
Limit of vacuum pull
giới hạn tác dụng của chân không, -
Limit of visibility
giới hạn của tầm nhìn, -
Limit on the left (left-hand limit)
giới hạn trái,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.