- Từ điển Anh - Việt
Limited Tendering
Xem thêm các từ khác
-
Limited access data
dữ liệu truy cập hạn chế, -
Limited and reduced
công ty hữu hạn đã thu nhỏ, hữu hạn và giảm bớt, -
Limited annuity
niên kim định kỳ, niên kim hữu hạn, -
Limited beam pattern
đồ thị chùm tia giới hạn, -
Limited broadcast
sự truyền hạn chế, sự truyền có giới hạn, -
Limited by guarantee
hữu hạn (trách nhiệm) theo mức bảo đảm, -
Limited by shares
hữu hạn (trách nhiệm) theo số cổ phiếu, hữu hạn theo số cổ phiếu, -
Limited carrier
hãng vận tải hữu hạn, người chuyên chở hữu hạn, -
Limited cheque
chi phiếu có mức hạn định, chi phiếu có mức hạn định (ngoại tệ), séc hữu hạn, -
Limited clear
tín hiệu cho phép tàu chạy với vận tốc hạn chế, -
Limited clearance
thông khoảng giới hạn, -
Limited coinage issue
phát hành tiền đúc hạn chế, -
Limited company
công ty hữu hạn, công ty hữu hạn, công ty trách nhiệm hữu hạn, public limited company, công ty hữu hạn cổ phần công khai, private... -
Limited competition
cạnh tranh hữu hạn, -
Limited convertibility
tính chuyển đổi hạn chế, -
Limited deflection
độ võng giới hạn, độ võng giới hạn. (tính toán dầm), độ võng cho phép, -
Limited dimension
kích thước giới hạn, -
Limited dimensions
kích thước hạn định, kích thước giới hạn, hạn định, -
Limited discretion
quyền tùy nghi hữu hạn, -
Limited distribution
phân phối hạn chế,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.