- Từ điển Anh - Việt
Limited invitation to tender
Xem thêm các từ khác
-
Limited legal tender
đồng tiền pháp định hữu hạn, tiền pháp định hữu hạn, -
Limited letter of credit
tín dụng thư giới hạn, thư tín dụng lưu thông hạn chế, thư tín dụng (du lịch) lưu thông hạn chế, -
Limited liability
Danh từ: khả năng hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, trách nhiệm hữu hạn, limited liability partnership,... -
Limited liability company
công ty trách nhiệm hữu hạn, -
Limited liability partnership
công ty trách nhiệm hữu hạn, -
Limited life fatigue
độ mỏi giới hạn, -
Limited market
thị trường bị hạn chế, thị trường hữu hạn, thị trường bị hạn chế, -
Limited means
phương thức hạn chế, -
Limited monarchy
Danh từ: chế độ quân chủ lập hiến, -
Limited movement
chuyển động hữu hạn, -
Limited order
đơn đặt hàng hạn giá, -
Limited owner
người hưởng huê lợi, -
Limited partner
hội viên trách nhiệm hữu hạn, hội viên xuất vốn, hội viên, cổ đông (trách nhiệm) hữu hạn, hữu hạn, -
Limited partnership
công ty hợp doanh, công ty hợp doanh hữu hạn, công ty hợp tư, công ty hùn vốn, hãng buôn trách nhiệm hữu hạn, hội buôn hợp... -
Limited point
Danh từ: (toán học) điểm giới hạn, -
Limited policy
chứng nhận bảo hiểm bồi thường hạn chế, đơn bảo hiểm hạn chế, -
Limited power of attorney
giấy ủy quyền hữu hạn, -
Limited price
giá hạn định, hạn giá, -
Limited progressive system
hệ tiến triển có giới hạn, -
Limited recourse finance
tài trợ hạn chế (quyền) truy đòi,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.