- Từ điển Anh - Việt
Line Conditioner (LC)
Xem thêm các từ khác
-
Line Conditioning Signals (LCS)
các tín hiệu điều chỉnh (đặc tính) đường dây, -
Line Control Register (LCR)
bộ ghi điều khiển đường dây, -
Line Current Disconnect (LCD)
ngắt dòng cho đường dây, -
Line Current Feed Open (LCFO)
cấp dòng đường dây mở, -
Line Equation
đường, phương trình tuyến tính, rayleigh-line equation, phương trình đường rayleigh -
Line Group Controller (LGC)
bộ điều khiển nhóm đường dây, -
Line Hunting (LH)
săn tìm đường dây, -
Line Impedance Stabilizing Unit (LISN)
khối ổn định trở kháng đường dây, -
Line Information DataBase (ISDN) (LIDB)
cơ sở dữ liệu thông tin của đường dây (isdn), -
Line Insulation Test (LIT)
đo thử độ cách điện đường dây, -
Line InterFace (LINF)
giao diện đường dây, -
Line Interface (LI)
giao diện đường dây, -
Line Interface Computer (LIC)
máy tính giao diện đường dây, -
Line Interface Coupler (IBM) (LIC)
bộ ghép giao diện đường dây, -
Line Interface Module (LIM)
môđun giao diện đường dây, -
Line Interface Unit (LIU)
khối giao diện đường dây, -
Line Jack Unit (LJU)
khối giắc cắm đường dây, -
Line Mode Data (LMD)
số liệu của chế độ đường dây, -
Line Occupancy (LO)
chiếm đường dây, -
Line Of Business obJECT (LOBJECT)
đường dây có mục đích kinh doanh,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.