- Từ điển Anh - Việt
Line regulator
Xem thêm các từ khác
-
Line relay
sự bảo vệ đường dây, rơle dòng, đường dây, rơle đường dây, -
Line rental
sự thuê đường truyền, -
Line repeater
bộ chuyển tiếp đường truyền, -
Line response mode
chế độ đáp ứng đường dây, chế độ đường truyền, -
Line reversal
sự đảo đường truyền, -
Line route map
họa đồ hệ thống dây, -
Line ruler
thước kẻ dòng, -
Line scanner
máy quét tuyến, -
Line scanning
quét dòng, sự quét dòng, sự quét mành, -
Line scrolling
sự cuộn dòng, -
Line section digital
đoạn đường dây bằng digital, đoạn đường dây bằng số, -
Line segment
đoạn (trong dòng), đoạn thẳng, phân đoạn, đoạn đường, chặng đường, midpoint of a line segment, trung điểm của một đoạn... -
Line seizure a siding
đường điều khiển vận hành tàu, đường phục vụ tránh tàu, -
Line seizure button
núm bắt giữ đường truyền, -
Line selector
bộ chọn dòng, -
Line service
phòng kinh doanh, -
Line set
tập hợp các liên lạc, -
Line shaft
trục truyền động chính, trục trung gian, -
Line sheet
bảng phạm vi, bảng phạm vi (trách nhiệm bảo hiểm), -
Line shipping
chuyên chở tàu chợ, vận tải, vận tải tàu định kỳ, sự chuyên chở bằng tàu chợ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.