- Từ điển Anh - Việt
Line type
Xem thêm các từ khác
-
Line unit
thiết bị đường truyền, -
Line utilization rate
tỷ lệ sử dụng đường truyền, -
Line voltage
điện áp dây, điện áp lưới điện, điện áp đường dây, line-to-line voltage, điện áp đường dây-đường dây -
Line weight
bề dầy nét vẽ, bề dày nét vẽ, Địa chất: bề dày nét vẽ, -
Line weld
mối hàn thẳng, mối hàn thẳng, -
Line welding
sự hàn mạch thẳng, sự hàn thẳng, -
Line width
khổ dòng, độ rộng dòng, độ rộng vạch phổ, -
Line with fire-proof bricks
ốp gạch chịu lửa, -
Line with glazed tiles
ốp gạch men, -
Line writing direction
hướng viết của dòng, -
Linea
đường (trong giải phẫu học) một đường, một dải hẹp hay một sọc, -
Linea alba
đường trắng, linea alba cervicalis, đường trắng của cổ -
Linea alba abdominitus
đường trắng bụng, -
Linea alba cervicalis
đường trắng của cổ, -
Linea arcuata ossis ilii
đường hình cung của xương chậu, đường vô danh, -
Linea arcuata vaginae musculi recti abdominis
cung douglas, -
Linea aspera femoris
đường sáp xương đùi, -
Linea axillaris
đường nách, -
Linea cornea senilis
cung giác mạc người già, -
Linea intermedia cristae iliaca
đường trung gian mào chậu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.