- Từ điển Anh - Việt
Linea semilunaris
Xem thêm các từ khác
-
Linea temporalis inferior ossis parietalis
đường cong thái dương dưới, -
Lineaalba
đường trắng, -
Lineaalba abdominitus
đường trắng bụng, -
Lineaalba cervicalis
đường trắng củacổ, -
Lineaarcuata ossis ilii
đường hình cung củaxương chậu, đường vô danh, -
Lineaarcuata vaginae musculi recti abdominis
cung douglas, -
Lineaaspera femoris
đường ráp xương đùi, -
Lineaaxillaris
đường nách, -
Lineacornea senilis
cung giác mạc người già, -
Lineae
số nhiều củalinea, -
Lineage
/ ´liniidʒ /, Danh từ: nòi giống, dòng giống, dòng dõi, Kinh tế: phí... -
Lineaintermedia cristae iliaca
đường trung gian mào chậu, -
Lineaintertrochanterica
đường gian mấu chuyển, -
Lineaintertrochanterica posterior
gian mấu chuyển sau, -
Lineal
/ ´liniəl /, Tính từ: theo dòng dõi trực tiếp, trực hệ, Toán & tin:... -
Lineal, linear
Toán & tin: tuyến tính; kẻ, tuyến tính, -
Lineal characteristic
đặc trưng tuyến tính, -
Lineal consanguinity
phí quảng cáo tính theo dòng, thân thuộc trực hệ, -
Lineal descendant
thân thuộc trực hệ, -
Lineal heir
con cháu trực hệ, người thừa kế trực hệ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.