- Từ điển Anh - Việt
Linear Energy Transfer (LET)
Xem thêm các từ khác
-
Linear Feedback Shift Register (LFSR)
bộ ghi dịch hồi tiếp tuyến tính, -
Linear OEM power supply
bộ nguồn oem tuyến tính, -
Linear Predictive Coding (LPC)
mã hóa dự báo tuyến tính, mã hóa dự đóan tuyến tính, -
Linear Programming (LP)
lập trình tuyến tính, sự lập trình tuyến tính, -
Linear Self Scanning Sensor (LISS)
bộ cảm biến tự quét tuyến tính, -
Linear absorption coefficient
hệ số hấp thụ tuyến tính, -
Linear accelelation
gia tốc dài, -
Linear acceleration
gia tốc trên đường thẳng, gia tốc dài, -
Linear accelerato
máy gia tốc tuyến tính, -
Linear accelerator
Danh từ: máy gia tốc tuyến tính, bộ gia tốc tuyến tính, máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến... -
Linear accelerator (LINAC, LINEAC)
máy gia tốc thẳng, máy gia tốc tuyến tính, -
Linear accelerator tube
ống gia tốc, -
Linear acoustic equation
phương trình âm học tuyến tính, -
Linear actuator
cơ cấu dẫn động tuyến tính, -
Linear aggregation
phép gộp tuyến tính, sự gộp tuyến tính, -
Linear algebra
đại số ma trận, đại số tuyến tính, -
Linear algebraic equation
phương trình đại số tuyến tính, -
Linear algelra
Danh từ: Đại số học tuyến tính, -
Linear amplification
khuếch đại tương ứng, độ khuếch đại tuyến tính, sự khuếch đại tuyến tính, -
Linear amplifier
máy khuếch đại tuyến tính, mạch khuếch đại tuyến tính, bộ khuếch đại tuyến tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.