- Từ điển Anh - Việt
Linear elasticity
Xem thêm các từ khác
-
Linear electric motor
động cơ điện tuyến tính, -
Linear electrical constants of uniform line
hằng số điện tuyến tính của đường truyền đều, -
Linear electrical network
mạch điện tuyến tính, mạng điện tuyến tính, -
Linear electrical parameters
hằng số đường truyền, tham số điện tuyến tính, tham số đường dây, thông số đường truyền, -
Linear electrooptic effect
hiệu ứng điện quang tuyến tính, -
Linear element
phần tử đường, vi phân cung, phần tử tuyến tính, -
Linear energy transfer
độ chuyển năng lượng tuyến tính, -
Linear equation
phương trình bậc nhất, phương trình tuyến tính, phương trình tuyến tính, -
Linear erosion
sự xói theo tuyến, -
Linear error
sai số khép chiều dài, -
Linear estimator
ước lượng tuyến tính, -
Linear event
sự kiện dạng đường, sự kiện dạng tuyến tính, -
Linear expansion
sự nở dài, sự nở dài, -
Linear expansion bearing
cột kéo dài đường dây, -
Linear expansion coefficient
hệ số giãn nở tuyến tính, hệ số nở dài, -
Linear expansivity
hệ số nở dài, độ nở dài, -
Linear extension
độ giãn dài, -
Linear extrapolation
ngoại suy tuyến tính, phép ngoại suy tuyến tính, phép ngoại suy tuyến tính, -
Linear feature
đối tượng dạng đường, đối tượng dạng đường, -
Linear feedback control
điều chỉnh đầu ra tuyến tính,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.