- Từ điển Anh - Việt
Linearly independent system
Xem thêm các từ khác
-
Linearly polarized light
ánh sáng phân cực thẳng, -
Linearly polarized wave
sóng phân cực thẳng, sóng phân cực tuyên tính, -
Linearly topological algebra
đại số topo tuyến tính, -
Linearly varying load
tải trọng biến đổi bậc nhất, -
Linearzition
Toán & tin: (sự) tuyến tính hoá, equivalent linearzition, (sự) tuyến tính hoá tương đương -
Lineascapularis
đường vai., -
Lineasemicircularis douglasi
cung douglas, -
Lineasemilunaris
đường bán nguyệt spieghel, -
Lineatemporalis inferior ossis parietalis
đường cong thái dương dưới, -
Lineation
/ ¸lini´eiʃən /, Danh từ: sự kẻ, Kỹ thuật chung: sự định tuyến,... -
Linebreed
Động từ: cho súc vật giao phối theo dòng giống để giữ giống tốt, -
Lined
/ laind /, Tính từ: nhăn nheo (gương mặt), Cơ - Điện tử: (adj) có... -
Lined-out
đưa vào chế độ quy định, -
Lined cornice
gờ trang trí, -
Lined excavation
hố đào được ốp gỗ, hố đào được ốp ván, -
Lined paper
giấy kẻ hàng, -
Lined pit
hố móng có cừ vây, -
Lined route
lộ trình đã vạch sẵn, -
Linefold
Danh từ: trang trí bằng hình chạm hay đắp thể hiện những nếp vải lanh chạy dọc, -
Linegeometry
hình học tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.