- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Liner trade
hải vận định, hải vận định kỳ, vận tải tàu chợ, liner trade route, tuyến hải vận định kỳ, liner trade route, tuyến... -
Liner trade route
tuyến hải vận định kỳ, tuyến vận tải hàng hóa bằng tàu chợ, -
Liner traffic
sự chuyên chở tàu chợ, -
Liner train
đoàn tàu hỏa công-ten-nơ tốc hành, -
Linerless cap
nút không có đệm, -
Lines
/ lains /, các đường nét, -
Lines Of Code (LOC)
các dòng mã, -
Lines Per Inch (LPI)
số dòng trong một inch, -
Lines drawing
bảng vẽ vạch nét, sơ đồ vạch nét, -
Lines of code
các dòng mã, -
Lines of force
đường lực, đường sức, đường sức, magnetic lines of force, đường lực từ, magnetic lines of force, đường sức từ -
Lines of principal stresses
đường ứng suất chính, -
Lines per inch
số dòng trong một inch, -
Lines per minute (LPM)
dòng/ phút, số dòng trong một phút, -
Lines plan
bảng vẽ vạch nét, sơ đồ vạch nét, -
Lineshaft
trục, transmission lineshaft, trục truyền -
Linesman
Danh từ: như lineman, -
Linet
Danh từ: (động vật) chim hồng tước, -
Linetus
xìrô lỏng, -
Lineup of the reflection
sự phản xạ theo tuyến, sự phản xạ tuyến,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.