- Từ điển Anh - Việt
Lingualis
Xem thêm các từ khác
-
Linguanigra
lưỡi đen ., -
Linguaplicata
lười nứt kẽ., -
Linguatuliasis
(chứng) nhiễm linguatula, -
Linguiform
/ ´liηgwi¸fɔ:m /, như lingulate, -
Linguist
/ ´lingwist /, Danh từ: nhà ngôn ngữ học, người biết nhiều thứ tiếng, Từ... -
Linguistic
/ ling´wistik /, Tính từ: (thuộc) ngôn ngữ, (thuộc) ngôn ngữ học, Toán... -
Linguistic atlas
Danh từ: tập bản đồ ngôn ngữ, -
Linguistic form
Danh từ: hình thái ngôn ngữ học, -
Linguistic geography
Danh từ: ngôn ngữ học địa lý, -
Linguistic model
mô hình ngôn ngữ học, -
Linguistic object
đối tượng ngôn ngữ học, -
Linguistic philosophy
Danh từ: triết học ngôn ngữ, -
Linguistician
Danh từ: nhà ngôn ngữ học, -
Linguistics
/ ling´wistiks /, Danh từ, số nhiều dùng như số ít: ngôn ngữ học, Toán... -
Lingula
lưỡi, lưỡì, nhỏ, lingula of left lung, lưỡi phổi trái, lingula of sphenoid, lưỡí xương bướm -
Lingula cerebelli
lưỡi tiểunão, -
Lingula mandibulae
gai spix, -
Lingula of cerebellum
lưỡi tiểunão, -
Lingula of left lung
lưỡi phổi trái, lưỡi phổi tráì, thùy lưỡi của phổi trái, -
Lingula of mandible
gai spix,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.