- Từ điển Anh - Việt
Linkagemap
Xem thêm các từ khác
-
Linkboy
Danh từ: cậu bé vác đuốc, -
Linked
/ linkt /, Tính từ: có sự nối liền; có quan hệ dòng dõi, có mắt xích, khâu nối, Hóa... -
Linked and embedded objects
đối tượng bị buộc và nhúng, -
Linked blocks
các khối giao nhau, -
Linked canal
kênh được bít kín, -
Linked circuits
các mạch liên kết, -
Linked documents
các tài liệu đã buộc, -
Linked file
tệp liên kết, -
Linked gene
gen liên kết, sex-linked gene, gen liên kết giãnh -
Linked industry
công nghiệp nhẹ, công nghiệp liên kết, ngành công nghiệp liên quan, -
Linked list
danh sách liên kết, double linked list, danh sách liên kết kép, doubly linked list, danh sách liên kết kép -
Linked object
đối tượng liên kết, vật thể bị buộc, -
Linked objects
đối tượng liên kết, -
Linked pie/ column graph
đồ thị tròn/ cột liên kết, -
Linked purchasing
sự mua dây chuyền, -
Linked sequential file
tập tin tuần tự liên kết, -
Linked subroutine
chương trình con kết nối, chương trình con liên kết, -
Linked switch
bộ ngắt mạch ghép, -
Linked switches
bộ ngắt mạch ghép, -
Linked together
được liên kết với nhau, nối với nhau,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.