- Từ điển Anh - Việt
Lipacidura
Xem thêm các từ khác
-
Lipaemia
/ li´pi:miə /, Y học: lipid huyết, -
Liparite
Danh từ: (khoáng chất) liparit, Địa chất: liparit, riolit, -
Liparocele
thoát ví mỡ, u mỡ, -
Lipase
/ ´laipeis /, Danh từ: (sinh vật học) lipaza, Y học: enzyme do tuyến tụy... -
Lipase taste
vị ôxi hóa (khuết tật của sữa), -
Lipasuria
lipaza niệu, -
Lipbrush
Danh từ: bàn chải thoa son lên môi, -
Lipectomy
/ li´pektəmi /, Y học: thủ thuật cắt bỏ mô mỡ, -
Lipedema
(chứng) phù mỡ, -
Lipemia
Y học: tăng lipid huyết, alimentary lipemia, tăng lipid huyết sau bữa ăn -
Lipemia retinalis
tăng lipid huyết võng mạc, -
Lipemiaretinalis
tăng lipid huyết võng mạc, -
Lipgloss
Danh từ: kem bôi môi cho bóng, -
Lipid
/ ´lipid /, (hoá học) lipit, Y học: chất béo thuộc nhóm các hợp chất tự nhiên, Kinh... -
Lipid Solubility
khả năng hoà tan lipid, nồng độ tối đa một hoá chất sẽ hoà tan trong các chất béo. các chất tan trong lipid thì không tan... -
Lipid nephrosis
hư thận mỡ, -
Lipid proteinosis
(chứng) tích lipit protein, -
Lipid value
giá trị chất béo, giá trị lipit, -
Lipide
như lipid, -
Lipidemia
tăng lipit huyết,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.