- Từ điển Anh - Việt
Liquate
Nghe phát âmMục lục |
/'likweit/
Thông dụng
Ngoại động từ
Tách lỏng, tách lệch (kim loại)
Chuyên ngành
Kỹ thuật chung
hóa lỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liquation
/ li'kweiʃn /, Danh từ: sự nấu chảy (kim loại) để lọc sạch chất lẫn, Kỹ... -
Liquation hearth
lò tách kim loại, -
Liquefacient
/ ,likwi'feiʃənt/ /, tính từ, hoá lỏng, -
Liquefaction
/ ,likwi'fækʃn /, Danh từ: sự hoá lỏng, Toán & tin: (vật lý ) sự... -
Liquefaction gas
khí lỏng, ga lỏng, -
Liquefaction heat
nhiệt nóng chảy, -
Liquefaction method
phương pháp hóa lỏng, -
Liquefaction necrosis
hoại tử dịch hóa, -
Liquefaction of gas
sự làm loãng khí, -
Liquefaction of gases
sự hóa lỏng chất khí, -
Liquefaction of helium
hóa lỏng heli, -
Liquefaction of soil
sự hóa lỏng của đất, -
Liquefaction pressure
áp suất hóa lỏng, -
Liquefaction process
quá trình hóa lỏng, air liquefaction process, quá trình hóa lỏng không khí -
Liquefaction step
bước hóa lỏng, cấp hóa lỏng, giai đoạn hóa lỏng, hóa lỏng, -
Liquefaction temperature
nhiệt độ hóa lỏng, -
Liquefaction yield
năng suất hóa lỏng, hiệu quả hóa lỏng, -
Liquefactionnecrosis
hoại tử dịch hóa, -
Liquefactive
làm hoá lỏng, -
Liquefiable
/ 'likwifaiəbl /, Tính từ: hoá lỏng được, Kỹ thuật chung: hóa lỏng...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.