- Từ điển Anh - Việt
Liquid gasket
Xem thêm các từ khác
-
Liquid gauze filter
bộ lọc chất lỏng dùng lưới, phin lưới lọc chất lỏng, -
Liquid gold
vàng lỏng, dầu mỏ, -
Liquid hardening
sự tôi nhúng, -
Liquid head
áp suất chất lỏng, áp suất lỏng, độ cao cột chất lỏng, -
Liquid header
bộ thu lỏng, ống góp lỏng, vòi phun chất lỏng, -
Liquid heat capacity
nhiệt dung riêng của chất lỏng, -
Liquid height
độ cao cột lỏng, mức lỏng, -
Liquid helium
heli lỏng, hêli lỏng, liquid helium container, bình chứa heli lỏng, liquid helium container, bình chứa hêli lỏng, liquid helium dewar,... -
Liquid helium-3
heli-3 lỏng, pure liquid helium-3, heli-3 lỏng tinh khiết -
Liquid helium Dewar
bình dewar cho hêli lỏng, bình dewar đựng heli lỏng, -
Liquid helium I
heli lỏng loại i, -
Liquid helium II
heli lỏng loại ii, -
Liquid helium container
bình chứa heli lỏng, bình chứa hêli lỏng, -
Liquid helium temperature
nhiệt độ heli lỏng, nhiệt độ hêli lỏng, -
Liquid honing
sự mài doa ướt, -
Liquid hydrocarbon
hiđro-cacbon lỏng, hyđrocacbon lỏng, hydrocarbon lỏng, -
Liquid hydrogen
hydro lỏng, hyđro lỏng, liquid hydrogen container, bình chứa hydro lỏng, liquid hydrogen plant, hệ thống hydro lỏng, liquid hydrogen container,... -
Liquid hydrogen container
bình chứa hydro lỏng, bình chứa hyđro lỏng, -
Liquid hydrogen plant
hệ (thống) hyđro lỏng, hệ thống hydro lỏng, -
Liquid hydrogen refrigeration
làm lạnh bằng hyđro lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.