- Từ điển Anh - Việt
Liquid nitrogen refrigerated container
Xem thêm các từ khác
-
Liquid nitrogen refrigerating system
hệ (thống) lạnh dùng nitơ, hệ thống lạnh bằng nitơ lỏng, -
Liquid nitrogen refrigeration
làm lạnh bằng nitơ lỏng, sự làm lạnh (bằng) nitơ lỏng, -
Liquid nitrogen refrigerator
máy lạnh nitơ lỏng, -
Liquid nitrogen shielding
bảo vệ bằng nitơ lỏng, chắn bằng nitơ lỏng, sự bảo vệ bằng nitơ lỏng, -
Liquid nitrogen temperature
nhiệt độ nitơ lỏng, -
Liquid nitrogen trap
bẫy nitơ lỏng, -
Liquid only phase
pha thuần lỏng, -
Liquid oxygen
chất lỏng oxi, ôxi hóa lỏng, ôxi lỏng, liquid oxygen container, bình chứa ôxi lỏng, liquid oxygen explosive, chất nổ oxi lỏng, liquid... -
Liquid oxygen (lox)
ôxi lỏng, -
Liquid oxygen container
bình chứa ôxi lỏng, -
Liquid oxygen explosive
chất nổ oxi lỏng, thuốc nổ ôxi lỏng, -
Liquid oxygen pump
bơm ôxi lỏng, -
Liquid pH
pha lỏng, -
Liquid packaging line
dây chuyền đóng hộp chất lỏng, -
Liquid packing
của thủy lực, van đóng thủy lực, sự nén thủy lực, -
Liquid paint
dung dịch sơn, -
Liquid paraffin
parafin lỏng, dầu parafin, -
Liquid penetrant test
kiểm tra sự thấm xuyên chất lỏng, -
Liquid penetration test
thí nghiệm xuyên thấu hóa lỏng, -
Liquid petrolatum
vazơlin lỏng,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.