- Từ điển Anh - Việt
Liquid supply
Điện lạnh
cung cấp lỏng
sự cấp lỏng
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Liquid supply control
điều chỉnh cung cấp lỏng, sự điều chỉnh cấp lỏng, -
Liquid supply device
thiết bị điều chỉnh cấp lỏng, -
Liquid tank
bình nhiên liệu lỏng, bình xăng, -
Liquid thermostat
bình điều nhiệt chất lỏng, rơle nhiệt độ chất lỏng, -
Liquid to liquid exchanger
máy trao đổi lỏng-lỏng, -
Liquid trap
cái bẫy lỏng, bộ phận tách chất lỏng, bộ phận thu hồi tác nhân chịu lạnh lỏng, -
Liquid treatment system
hệ thống xử lý chất thải lỏng, -
Liquid turbulence
chảy rối dòng lỏng, dòng lỏng rối, -
Liquid use for mix preparation
chất lỏng dùng trong việc pha, chất lỏng dùng trong việc trộn, -
Liquid vapor equilibrium diagram
giản đồ cân bằng lỏng-hơi, -
Liquid vapour equilibrium diagram
giản đồ cân bằng lỏng-hơi, -
Liquid vevel manometer
manômet mức lỏng, áp kế kiểu cột lỏng, -
Liquid waste
chất thải lỏng, nước thải, -
Liquidair
không khí lỏng, -
Liquidate
/ 'lɪkwɪdeɪt /, Ngoại động từ: thanh lý, thanh toán, Nội động từ:... -
Liquidated
thiệt hại được bồi thường, -
Liquidated damages
tiền bồi thường định trước, giảm bớt những khoản bồi thường thiệt hại, -
Liquidated damages for
Được bồi thường thiệt hại do chậm trễ, -
Liquidated damages for delay
Được bồi thường thiệt hại do chậm trễ, -
Liquidated obligation
nợ đã thanh toán, nợ đã trả dứt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.