- Từ điển Anh - Việt
Liquidity preference
Nghe phát âmMục lục |
Thông dụng
Danh từ
(kinh tế) sự ham thích giữ tiền mặt
Kinh tế
sự chọn lựa chu chuyển
sự ưa chuộng tiền mặt
sự ưa chuộng tính lưu động
sự ưa thích giữ tiền mặt
Xem thêm các từ khác
-
Liquidity price of fixed assets
giá thanh lý tài sản cố định, -
Liquidity ratio
tỉ suất tính lưu động, tỷ lệ khả năng thanh toán bằng tiền mặt, tỷ số khả năng thanh toán, tỷ số thanh tiêu, hệ số... -
Liquidity risk
rủi ro khả năng tiền mặt (của công ty), rủi ro thanh tiêu, -
Liquidity rule
quy định mức chu chuyển, -
Liquidity trap
bẫy tiền mặt, -
Liquidize
/ 'likwidaiz /, Ngoại động từ: cho hoá lỏng, Hình Thái Từ:, -
Liquidizer
/ 'likwidaizə /, Danh từ: thiết bị giúp thực phẩm hoá lỏng, Kinh tế:... -
Liquidometer
cái đo mức chất lỏng, Danh từ: cái đo mức chất lỏng, -
Liquids
, -
Liquidtight
không thấm ướt, không rò, -
Liquidus
Danh từ: Đường pha lỏng (trên biểu đồ trạng thái của hợp kim), -
Liquification
/ ,likwifi'kei∫n /, hóa lỏng, -
Liquiform
dạng lỏng, -
Liquify
Động từ: làm lỏng , làm nóng chảy như đun nóng, hóa lỏng, -
Liquiid crystal display-LCD
màn hình tinh thể lỏng-lcd, -
Liquld solution
dung dịch lỏng, -
Liquor
/ 'likə /, Danh từ: chất lỏng, rượu, (từ lóng) cốc rượu nhỏ; hớp rượu, nước luộc (thức... -
Liquor amnii
dịch ối,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.