- Từ điển Anh - Việt
List handling statement
Xem thêm các từ khác
-
List item
danh mục, -
List manager
người quản lý danh sách (thư tín), -
List of addresses
danh sách địa chỉ, -
List of articles
bản kê hàng hóa, -
List of award
danh sách quyết thầu, -
List of balance
bảng cân đối thu chi, bảng chênh lệch thu chi, -
List of bills for collection
bản kê các phiếu khoán nhờ thu, -
List of buildings
danh mục công trình (xây dựng), -
List of charges
bản tổng kê chi phí, -
List of coordinates and altitudes of geodetic point
catalo tọa độ và cao độ điểm trắc đạc, -
List of correspondents
danh sách những người liên lạc thư từ, -
List of details
bản kê chi tiết, -
List of illustrations
danh sách minh họa, -
List of investments
bản kê các chứng khoán có giá, danh sách đầu tư, tổ hợp chứng khoan có giá, -
List of items
danh mục hàng hóa, danh mục hàng hóa, -
List of ledger balances
bảng cân đối sổ cái, -
List of lights
bảng danh sách các hải đăng, -
List of material
bản thống kê vật liệu, -
List of prices
bảng giá (của sở giao dịch chứng khoán), bảng kê vật giá, giá biểu, giá mục biểu, -
List of project bridges
danh mục các cầu trong dự án,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.