- Từ điển Anh - Việt
Lithia
Nghe phát âmMục lục |
/Phiên âm này đang chờ bạn hoàn thiện/
Hóa học & vật liệu
LiO2
lithi oxit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lithia water
Danh từ: nước khoáng có muối lithi, -
Lithiasis
/ li´θaiəsis /, Danh từ: (y học) bệnh sỏi thận, Y học: bệnh sỏi,... -
Lithic
Tính từ: (thuộc) đá, (y học) (thuộc) sỏi thận, (hoá học) (thuộc) lithi, -
Lithic acid
axit lithic, -
Lithic tuff
tup đá, -
Lithicacid
axit lithic, -
Lithification
/ ¸liθifi´keiʃən /, Danh từ: sự hoá đá, sự hình thành đá, Hóa học &... -
Lithistid
Danh từ: nhóm bọt biển đá, -
Lithitripsy
tán sỏi ngoài cơ thể, -
Lithium
/ ´liθiəm /, Danh từ: (hoá học) lithi, Y học: loại thuốc dùng uống... -
Lithium-chlorine storage battery
ắcqui lithi-clo, -
Lithium-sulfur battery
ắcqui lithi-lưu huỳnh, -
Lithium battery
bộ pin lithi, pin lithi, -
Lithium bromide
bromua lithi, lithium bromide component, thành phần bromua lithi, lithium bromide constituent, thành phần bromua lithi, lithium bromide contaminant,... -
Lithium bromide air conditioner
máy điều hòa không khí brommua liti, -
Lithium bromide brine
dung dịch brommua liti, dung dịch muối bromua lithi, -
Lithium bromide component
thành phần bromua lithi, -
Lithium bromide constituent
thành phần bromua lithi, -
Lithium bromide contaminant
hỗn hợp brommua liti, hỗn hợp bromua lithi, -
Lithium bromide refrigerating machine
máy lạnh brommua liti,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.