- Từ điển Anh - Việt
Lithous
Xem thêm các từ khác
-
Lithuania
/¸liθju´einiə/, Quốc gia: nghĩa thông dụng, lithuania, officially the republic of lithuania, is a country... -
Lithuanian
/ ¸liθju:´einiən /, Tính từ: (thuộc) lát-vi, Danh từ: người lát-vi... -
Lithuresis
(sự) bài xuất sỏiniệu, -
Lithureteria
bệnh sỏi niệu quản, -
Lithuria
sỏi niệu, -
Lithurresis
tiểu ra sỏi (tình trạng đi tiểu ra nước tiểu có chứa các sỏi nhỏ), -
Litigable
Tính từ: có thể tranh chấp, có thể kiện cáo, Từ đồng nghĩa: adjective,... -
Litigant
/ ˈlɪtɪgənt /, Danh từ: người kiện, người hay kiện; người thích kiện cáo, bên đương sự... -
Litigate
/ ´litigeit /, Động từ: kiện, tranh chấp, Hình Thái Từ: Kinh... -
Litigation
/ ¸liti´geiʃən /, Danh từ: sự kiện tụng, sự tranh chấp, Kinh tế:... -
Litigation costs
phí kiện cáo, phí tranh tụng, -
Litigious
/ li´tidʒəs /, Tính từ: kiện tụng, thích kiện tụng, hay tranh chấp, Từ... -
Litigiousness
Danh từ: tính thích kiện tụng, tính thích tranh chấp, Từ đồng nghĩa:... -
Litle by little
Thành Ngữ:, litle by little, dần dần -
Litmus
/ ´litməs /, Danh từ: (hoá học) quỳ, Hóa học & vật liệu: giấy... -
Litmus-milk culture medium
môi trường nuôi cấy quỳ - sữa, -
Litmus-milk culturemedium
môi trường nuôi cấy quỳ - sữa, -
Litmus milk
sữa quỳ (môi trường dinh dưỡng),
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.