- Từ điển Anh - Việt
Little guts
Xem thêm các từ khác
-
Little hydraulic lime
vôi rắn yếu trong nước, -
Little magazine
Danh từ: tạp chí xuất bản không bán (cho một số độc giả hẹp), -
Little or nothing
Thành Ngữ:, little or nothing, gần như không có gì -
Little pitchers have long ears
Thành Ngữ:, little pitchers have long ears, trẻ con hay nghe lỏm -
Little radish
củ cải, -
Little russian
Danh từ: người tiểu - nga, Tính từ: thuộc người tiểu nga, -
Little steel
công ty gang thép nhỏ, -
Little toe
Danh từ: ngón chân út, -
Little tuna
cá ngừ con, -
Little winds
Địa chất: giếng mù, -
Little woman
Danh từ: (khinh miệt) vợ, -
Littleness
/ ´litlnis /, danh từ, sự nhỏ bé, tính nhỏ nhen, tính nhỏ mọn, tính tầm thường, tính hẹp hòi, tính ti tiện, -
Littleton softening point
điểm hóa mềm littleton, -
Littoral
Tính từ: ven biển, duyên hải, Danh từ: vùng ven biển, vùng duyên hải,... -
Littoral Zone
vùng triều, một dải đất dọc theo đường bờ biển giữa những mực nước cao và thấp. -
Littoral area
miền duyên hải, miền ven biển, -
Littoral deposit
trầm tích ven biển, trầm tích ven bờ, -
Littoral drift
dòng ven bờ, dòng dịch chuyển ven bờ,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.