- Từ điển Anh - Việt
Livability
Nghe phát âmMục lục |
/,livə'biliti/
Thông dụng
Cách viết khác livableness
Như livableness
Xây dựng
tính ở được
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Livable
/ ´livəbl /, Tính từ: sống được, có thể chung sống được, Từ đồng... -
Livable-in
Tính từ: (nói về ngôi nhà) thích hợp để sống trong đó, -
Livable-with
Tính từ: (nói về người) dễ chung sống, -
Livable floor area
diện tích sàn ở được, -
Livable room
buồng ở được, -
Livable space
không gian ở đựoc, -
Livableness
Danh từ: khả năng sống được, tính cùng chung sống được, -
Live
/ liv /, Nội động từ: sống, Ở, trú tại, Ngoại động từ: sống,... -
Live-end dead-end studio
studio với tường phản âm, -
Live-load moment
mômen do hoạt tải, mômen hoạt tải, mômen tải trọng tạm thời, -
Live-load stress
nội lực do hoạt tải, nội lực hoạt tải, -
Live-load stresses
ứng suất do hoạt tải, -
Live-roll table
băng lăn dẫn động, -
Live-roller conveyer
băng con lăn, -
Live-stock industry
công nghiệp chăn nuôi, -
Live-stock supplement
sự cung cấp nguyên liệu gia súc, sự tiếp tế gia súc cho nhà máy thịt, -
Live-year plan
kế hoạch 5 năm, -
Live (electrical)
có điện (áp), -
Live Iron
ray cấp điện, -
Live and breathe something
say mê điều gì đó, sành sỏi gì đó vì si mê, si mê gì đó đến như thể đó là mục đích sống, she lives and breathes fashion....
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.