- Từ điển Anh - Việt
Liveable
Nghe phát âmMục lục |
/´livəbl/
Thông dụng
Cách viết khác livable
Như livable
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
adjective
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Lived
, -
Livedo
ban tím bầm, -
Livedo annularis
mãng tím xanh hình lưới, -
Livedo racemosa
mãng tím xanh hình lưới, -
Livedo reticularis
mãng tím xanh hình lưới, -
Livedo reticularis idiopathica
mãng tím xanh tự phát, -
Livedo telangietatica
mãng tím xanh giãn mạch, -
Livedoannularis
mãng tím xanh hình lưới, -
Livelihood
/ ˈlaɪvliˌhʊd /, Danh từ: cách sinh nhai, sinh kế, Nghĩa chuyên ngành:... -
Liveliness
Danh từ: tính vui vẻ, tính hoạt bát, tính hăng hái, tính năng nổ, tính sôi nổi, Nghĩa... -
Livelong
/ ´livlɔη /, tính từ, (thơ ca), toàn bộ, toàn thể, trọn vẹn, trọn, the livelong day, trọn ngày, suốt cả ngày -
Lively
/ 'laivli /, Tính từ: sống, sinh động, giống như thật, vui vẻ; hoạt bát hăng hái, năng nổ, sôi... -
Lively combustion
sự cháy mãnh liệt, -
Lively stock
sản phẩm rời, -
Liven
/ 'laivn/ /, Ngoại động từ: làm cho hoạt động, làm cho náo nhiệt, làm vui lên, làm hăng hái; làm... -
Livener
Danh từ: người làm hoạt động; người làm náo nhiệt, người làm vui lên; người làm hăng hái;... -
Liveness
tính khoáng đãng, tính sống động, -
Liver
/ ´livə /, Danh từ: người sống, Danh từ: gan, bệnh đau gan, Y... -
Liver-coloured
/ ´livə¸kʌləd /, tính từ, có màu nâu đỏ thẫm, -
Liver-complaint
Danh từ: bệnh đau gan,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.