- Từ điển Anh - Việt
Liverwurst
Nghe phát âmMục lục |
/´livə¸wə:st/
Thông dụng
Cách viết khác liver sausage
Danh từ
Xúc xích gan
Chuyên ngành
Kinh tế
giò gan
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Livery
/ ´livəri /, Danh từ: chế phục (quần áo của người hầu các nhà quyền quý), tư cách hội viên... -
Livery-stable
Danh từ: chuồng nuôi ngựa cho thuê, -
Livery company
Danh từ: phường hội ở luân Đôn (có y phục riêng cho các thành viên), phường hội (ở london),... -
Livery servant
Danh từ: Đầy tớ trai mặc chế phục, -
Liveryman
/ ´livərimən /, Danh từ: thành viên của phường hội, người có chuồng ngựa cho thuê; người giữ... -
Lives
/ laivz /, -
Livestock
/ ´laiv¸stɔk /, Danh từ: vật nuôi, thú nuôi, Kinh tế: gia súc, súc... -
Livestock insurance
bảo hiểm súc vật sống, -
Livestock ramp
sàn đỡ gia súc, -
Livestock ranch
trạm chăn nuôi bò, -
Livestock scale
cân súc vật, -
Livestock shed
trại gia súc, -
Livestock transport insurance
bảo hiểm vận tải súc vật, -
Livestock wagon
toa xe chở gia sức, -
Livetin
livetin, -
Livid
/ ´livid /, Tính từ: bầm tím, thâm tím, giận tím gan, cáu tiết, Y học:... -
Lividity
Danh từ: sắc xám xịt, sắc tái mét, sắc tái nhợt, sắc tím bầm, -
Lividly
Phó từ: tím gan, cáu tiết, -
Lividness
như lividity, -
Living
/ 'liviŋ /, Danh từ: cuộc sống; sinh hoạt, cách sinh nhai, sinh kế, người sống, Tính...
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.