- Từ điển Anh - Việt
Xem thêm các từ khác
-
Living environment
môi trường sống, -
Living expenses
phí sinh hoạt, additional living expenses, phí sinh hoạt thêm -
Living floor area standard
tiêu chuẩn diện tích ở, -
Living fossil
Danh từ: hoá thạch nguyên vẹn như sống, -
Living hinge
bản lề động, khớp nối động, -
Living history attraction
sức thu hút lịch sử sống động, -
Living language
Danh từ: sinh ngữ, -
Living milieu
môi trường sống, -
Living picture
Danh từ: bức tranh sinh động, Điện ảnh, -
Living quarter
khu (dân cư) ở, -
Living rock
Danh từ: Đá chưa hề khai thác, đá sống, đá tươi, -
Living room
Nghĩa chuyên ngành: phòng chung (của gia đình), Nghĩa chuyên ngành: phòng... -
Living space
không gian ở, -
Living space volume
thể tích phần (để) ở, không gian ở, -
Living standard
Danh từ: tiêu chuẩn sống, -
Living theatre
Danh từ: sân khấu (ca, múa, kịch), -
Living trust
ủy thác giữa những người còn sống, -
Living wire
Danh từ: người hoạt bát, sôi nổi, -
Livingly
Phó từ: sinh động; giống thực, -
Livingstone sphere
khối cầu livingstone,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.