- Từ điển Anh - Việt
Local Application (T611) (LA)
Xem thêm các từ khác
-
Local Area ATM (LATM)
atm của mạng cục bộ, -
Local Area CAX Cluster (DEC) (LAVC)
nhóm vax cục bộ (dec), -
Local Area Code (LAC)
mã vùng cục bộ, -
Local Area Coverage (LAC)
phủ sóng vùng cục bộ, -
Local Area DGPS (LADGPS)
dgps cục bộ, -
Local Area Data Channels (LADC)
các kênh dữ liệu cục bộ, -
Local Area Data Service (LADS)
dịch vụ số liên lạc cục bộ, -
Local Area Identification or Identity (LAI)
nhận dạng khu vực cục bộ, -
Local Area Network Asynchronous Connection Server (LANACS)
máy chủ kết nối không đồng bộ của mạng lan, -
Local Area Network Automation Option (LANAO)
tùy chọn tự động hóa lan, -
Local Area Network Interface Card/Controller (NANIC)
thẻ/bộ điều khiển giao diện mạng lan, -
Local Area Networks Reference Model (LAN/RM)
mô hình tham chiếu các mạng lan, -
Local Area Radio Network (LARLARN)
mạng vô tuyến cục bộ, -
Local Area Signalling Services (LASS)
các dịch vụ báo hiệu cục bộ, -
Local Area Storage Transport (protocol) (DEC) (LASTPORT)
chuyển tải bộ nhớ cục bộ (giao thức) (dec), -
Local Area Transport (LAT)
chuyển tải vùng cục bộ, -
Local Area Wireless Network (LAWN)
mạng vô tuyến (không dây) cục bộ, -
Local Automatic Intercept System (LAIS)
hệ thống ngăn chặn tự động cục bộ, -
Local Automatic Message Accounting (LAMA)
tính cước nhắn tin nội hạt tự động, -
Local Channel (LC)
kênh nội hạt,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.