Rung.vn Từ điển - Cộng đồng hỏi đáp trực tuyến
  • Từ điển Anh - Việt

Local view

Xây dựng

tầm nhìn cục bộ

Thuộc thể loại

Xem thêm các từ khác

  • Local vote

    quyền bầu cử của cư dân địa phương,
  • Local water supply system

    sự cấp nước cục bộ,
  • Local way

    đường địa phương,
  • Local wholesale market

    thị trường bán sỉ tại địa phương,
  • Local wholesaler

    người bán sỉ tại địa phương,
  • Local workstation

    trạm làm việc cục bộ, trạm công tác cục bộ,
  • Local zone

    vùng cục bộ,
  • Locale

    / 'loukəl /, Danh từ: nơi xảy ra (sự việc gì...), Toán & tin: nơi...
  • Localimmunity

    miễn dịch cục bộ,
  • Localisation

    như localization,
  • Localise

    / ´loukə¸laiz /, như localize, hình thái từ,
  • Localise scour

    xói chung tại vùng cầu,
  • Localism

    / ´loukə¸lizəm /, Danh từ: sự gắn bó với địa phương; chủ nghĩa địa phương, tiếng địa...
  • Localite

    Danh từ: dân địa phương, dân bản địa,
  • Localitis

    Danh từ: bệnh hẹp hòi địa phương chủ nghĩa,
  • Locality

    / lou'kæliti /, Danh từ: vùng, nơi, chỗ, địa phương, vị trí; trụ sở, phương hướng; phép...
  • Locality plan

    kế hoạch ở địa phương, mặt bằng vùng,
  • Localizable

    / ´loukə¸laizəbl /, tính từ, có thể hạn định vào một nơi, có thể hạn định vào một địa phương, có thể địa phương...
Điều khoản Nhóm phát triển
Rừng Từ điển trực tuyến © 2024
DMCA.com Protection Status
có bài viết mới ↑

Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi

Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)
Loading...
Top