- Từ điển Anh - Việt
Locking hook
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Locking in effect
hiệu ứng giữ chặt, thủ đoạn đóng cửa nhà máy, -
Locking key
khóa vặn, then khóa, then ma sát, -
Locking lever
tay gạt siết (chặt), -
Locking mechanism
cấu khóa, cơ cấu khoá, -
Locking moment
mômen chốt, mômen không cân bằng, -
Locking notch
khấc khóa, rãnh chốt, rãnh khóa, -
Locking nut
đai ốc hãm, đai ốc khóa, đai ốc siết, locknut ( lockingnut ), đai ốc khóa (hãm) -
Locking of capital
sự đọng vốn, sự không sử dụng được vốn, -
Locking of dislocation
sự chặn lệch mạng, -
Locking of form
sự cố định khuôn, -
Locking order
trật tự khóa, -
Locking pawl
bánh cóc, vấu hãm, vấu tỳ, chốt hãm, vấu hãm, -
Locking pin
chốt an toàn, chốt hãm, chốt khóa, -
Locking pintle
chốt hãm, -
Locking plate
tấm khóa, khoảng khóa, tấm hãm, tấm khoá, -
Locking plier-wrench
kim chìa khóa, -
Locking pliers
kìm có răng khóa, -
Locking pliers-wrench
kim chìa khóa, -
Locking ring
vòng gài, vòng chốt, vòng khớp, khóa hãm, khóa hãm, vòng khớp, vòng khóa, -
Locking screw
bulông hạn chế hành trình, bulông chặn, ốc nút khóa, vít chặn, vít hãm, vít chặn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.