- Từ điển Anh - Việt
Logarithmic increment
Mục lục |
Điện lạnh
gia lượng loga
Kỹ thuật chung
lượng gia lôgarit
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Logarithmic interpolation
phép nội suy lô-ga, -
Logarithmic layer
lớp lôgarit, -
Logarithmic mean temperature difference
độ chênh nhiệt độ trung bình lôgarit, hiệu nhiệt độ trung bình loga, -
Logarithmic multiplier
bộ nhân lôgarit, bộ nhớ lôgarit, -
Logarithmic paper
giấy kẻ loga, giấy loga, -
Logarithmic potential
thế vị loga, thế loga, -
Logarithmic potentiometer
chiết áp lôgarit, -
Logarithmic ratio
sự sai lệch lô-ga, -
Logarithmic residue
thặng dư loga, -
Logarithmic scale
thang lôga, thang loga (kỹ thuật đo), tỷ lệ loga, -
Logarithmic spiral
đường xoắn ốc lôga, đường xoắn ốc lôgarit, đường xoắn ốc lôgarit, logarithmic spiral method, phương pháp đường xoắn... -
Logarithmic spiral flow
dòng xoắn ốc lôgarit, -
Logarithmic spiral method
phương pháp đường xoắn ốc logarit, -
Logarithmic squiral
đường xoắn ốc lôgarit, -
Logarithmic table
bảng lôgarit, bảng lô-ga-rit, -
Logarithmic transfer locus
quỹ tích nichols, đường hàm truyền lôgarit, -
Logarithmic trendlines
đường xu hướng lôgarit, -
Logarithmic trigonometric function
hàm loga lượng giác, hàm lô-ga lượng giác, -
Logarithmic unit of frequency
đơn vị lô-ga tần số, -
Logarithmic video amplifier
bộ khuếch đại rađeo lôgarit,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.