- Từ điển Anh - Việt
Logical term
Xem thêm các từ khác
-
Logical terminal (LTERM)
thiết bị đầu cuối logic, -
Logical terminal pool
nhóm thiết bị đầu cuối lôgic, vùng thiết bị đầu cuối logic, -
Logical timer
bộ định thời logic, -
Logical type
kiểu logic, loại lôgic, -
Logical unit
đơn vị lôgic, thiết bị lôgic, activate logical unit (actlu), đơn vị lôgic kích hoạt, actlu ( activatelogical unit ), đơn vị lôgic... -
Logical unit (LU)
đơn vị lôgic, bộ logic, khối logic, thiết bị logic, -
Logical unit control block (LUCB)
khối điều khiển các thiết bị logic, -
Logical unit description (LUD)
sự mô tả thiết bị logic, -
Logical unit name
tên bộ logic, -
Logical unit number
số đơn vị lôgic, -
Logical unit of work
bộ logic công việc, -
Logical unit services
các dịch vụ thiết bị lôgic, -
Logical unit status table (LUST)
bảng trạng thái thiết bị logic, -
Logical value
giá trị boole, giá trị logic, giá trị luận lý, giá trị lôgic, -
Logical variable
biến số luận lý, biến số lôgic, biến logic, -
Logical view
phép chiếu logic, -
Logical volume
khối logic, logical volume manager, bộ quản lý khối logic, logical volume manager, chương trình quản lý khối lôgic -
Logical volume manager
bộ quản lý khối logic, chương trình quản lý khối lôgic, -
Logical workstation
trạm làm việc logic, -
Logicality
/ ¸lɔdʒi´kæliti /, danh từ, tính lôgic,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.