- Từ điển Anh - Việt
Londonism
Mục lục |
/´lʌndə¸nizəm/
Thông dụng
Danh từ
Từ ngữ đặc Luân Đôn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Londonization
Danh từ: sự luân Đôn hoá, -
Londonize
Ngoại động từ: luân-đôn hoá, -
Londony
Tính từ: có sắc thái luân Đôn, -
Lone
/ loun /, Tính từ: (thơ ca) hiu quạnh, bơ vơ, cô độc, goá bụa (đàn bà), Từ... -
Lone hand
Danh từ: người tự lực, sự tự lực, -
Lone wolf
Danh từ: người thích sống, hành động một mình, người độc lập về tư tưởng, -
Lonealing
sự ủ ram, sự ủ tôi, -
Loneliness
/ 'lounlinis /, danh từ, sự vắng vẻ, sự hiu quạnh, cảnh cô đơn, sự cô độc, Từ đồng nghĩa:... -
Lonely
/ ´lounli /, Tính từ: vắng vẻ, hiu quạnh, cô đơn, cô độc, bơ vơ, Từ... -
Lonely hearts
Danh từ: những người muốn tìm bạn tâm đầu ý hợp để kết hôn, -
Loner
/ ´lounə /, Danh từ: người thui thủi một mình, Từ đồng nghĩa: noun,... -
Lonesome
/ ´lounsəm /, như lonely, Từ đồng nghĩa: adjective, Từ trái nghĩa: adjective,... -
Lonesomeness
Danh từ: cảnh hiu quạnh, cảnh cô đơn, -
Long
/ lɔɳ /, Tính từ: dài (không gian, thời gian); xa, lâu, kéo dài, cao; nhiều, đáng kể, dài dòng,... -
Long-Distance ,ground-based navigation system (NAVARHO)
hệ thống đạo hàng cự ly xa đặt dưới mặt đất, -
Long-Term Investments
các khoản đầu tư dài hạn, -
Long-Term Space Policy Committee (LSP)
ủy ban chính sách hàng không dài hạn, -
Long-Wavelength (Thermal) Infrared (LWIR)
tia hồng ngoại bước sóng dài (nhiệt), -
Long- time test
thí nghiệm làm việc lâu, -
Long-acting
/ ´lɔη¸æktiη /, tính từ, (dược) có tác dụng lâu dài,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.