- Từ điển Anh - Việt
Long-life mold
Mục lục |
Cơ khí & công trình
khuôn dùng nhiều lượt
Kỹ thuật chung
khuôn vĩnh cửu
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Long-limbed
Tính từ: có tay chân dài, -
Long-line effect
hiệu ứng đường dài, -
Long-line system
phương pháp căng cốt thép bê-tông trên bệ đài, -
Long-lines engineering
kỹ thuật đường dài, -
Long-ling current
dòng đường dây dài, -
Long-lived
/ ´lɔη¸livd /, Tính từ: sống lâu, Điện lạnh: sống lâu, Từ... -
Long-liver
Danh từ: người sống lâu, -
Long-naved
nhịp cột [có nhịp cột dài], -
Long-necked
có cổ dài, -
Long-necked flask
bình cổ dài, -
Long-nose pliers
kìm mỏ dài, -
Long-nose self-grip pliers
kìm mỏ tự hãm, -
Long-nosed pliers
kìm nhọt, kìm dẹt, kìm mũi nhọn, -
Long-oil varnish
sơn béo, -
Long-period wave
sóng có chu kỳ lớn, -
Long-persistence screen
màn hình lưu sáng lâu, -
Long-pillar method
Địa chất: phương pháp khai thác cột dài, -
Long-pitch screw
vít có ren bước lớn, -
Long-pitch winding
cuộn dây bước dài, dây quấn bước dài, -
Long-play tape
băng dài, băng quay lâu,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.