- Từ điển Anh - Việt
Long-range
Nghe phát âmMục lục |
/´lɔη¸reindʒ/
Thông dụng
Tính từ
Có tầm xa
- long-range gun
- súng bắn tầm xa
Chuyên ngành
Toán & tin
tác dụng tầm xa
Xây dựng
dài hạn
Cơ - Điện tử
(adj) có bán kính tác dụng lớn, có tầm xa
Điện lạnh
tác dụng xa
tầm xa
Kỹ thuật chung
cỡ lớn
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Long-range action
tác dụng tầm xa, tác dụng xa, -
Long-range aircraft
máy bay có tầm hoạt động xa, máy bay tầm xa, -
Long-range correlation
tương quan tầm dài, -
Long-range detect
sự phát hiện từ xa, -
Long-range detection
sự dò tìm tầm xa, -
Long-range field
bãi cỏ kéo dài, -
Long-range forecast
sự dự báo dài hạn, dự báo dài hạn, dự báo dài hạn, -
Long-range interaction
tương quan tầm xa, -
Long-range interference
giao thoa tầm dài, -
Long-range navigation (loran)
dần đường tầm dài, đạo hàng đường dài, hệ loran, -
Long-range navigation system
hệ thống đạo hàng tầm xa, hệ thống đạo hàng vô tuyến tầm xa, -
Long-range order
trật tự xa, -
Long-range particle
hạt tầm dài, -
Long-range planning
kế hoạch hóa dài hạn, lập kế hoạch lâu dài, -
Long-range prediction
sự dự báo dài hạn, -
Long-range ship
tàu viễn dương, -
Long-range shovel
máy xúc cần dài, máy xúc cần dài, -
Long-range tank
thùng nhiên liệu dự trữ bay tầm xa, -
Long-range transport
sự tải đi xa, -
Long-rangeorder
trật tự xa,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.