- Từ điển Anh - Việt
Long distance rain level recorder
Nghe phát âmXem thêm các từ khác
-
Long distance service
dịch vụ giao thông đường dài, -
Long distance telephone
điện thoại đường dài, điện thoại liên tỉnh, long distance telephone company, công ty điện thoại đường dài -
Long distance telephone company
công ty điện thoại đường dài, -
Long division
Danh từ: (toán học) sự chia trên giấy, chia trên giấy, -
Long dough
bột nhào lên men lâu, -
Long dozen
Danh từ: mười ba, tá dài, -
Long drink
Danh từ: lượng thức uống rót đầy một cốc, -
Long duration flood
lũ dài hạn, -
Long duration load
tải trọng tác dụng lâu dài, -
Long duration test
thí nghiệm lâu, -
Long ears
Danh từ: sự ngu độn, -
Long end of the market
thị trường chứng khoán dài hạn, -
Long exchange
hối phiếu dài hạn, -
Long extensor muscle of great toe
cơ duỗi ríêng ngón chân cái, -
Long extensor muscle of thumb
cơ duỗi dài ngón tay cái, -
Long extensor muscle of toes
cơ duỗi chung các ngón chân, -
Long extraction
sự lấy ra được nhiều, tỷ lệ thu cao, -
Long extraction flour
bột với tỷ lệ thu thành phẩm cao, -
Long face
danh từ, vẻ mặt buồn bã, phiền muộn, Địa chất: lò chợ, gương lò dài, -
Long far sight
viễn thị,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.