- Từ điển Anh - Việt
Long hair
Mục lục |
Thông dụng
Danh từ
(thông tục) nhà trí thức
Người có khiếu về nghệ thuật, người thích nghệ thuật; người thích âm nhạc cổ điển
Thuộc thể loại
Xem thêm các từ khác
-
Long hair hide
da có lông dài, -
Long half-line isotope
đồng vị sống lâu, -
Long hangover time
sự thu hồi chậm trễ, -
Long haul
Danh từ: khoảng cách dài, công việc tốn sức lực, thời gian dài, Tính... -
Long haul network
mạng tải xa, -
Long hedge
tự bảo hiểm bằng mua kỳ hạn, tự bảo hiểm dài, -
Long hole
lỗ khoan sâu, -
Long hop
Danh từ: ( crickê) quả bóng nẩy gần và dễ đánh trúng, -
Long house
Danh từ: nhà dài (ở tây nguyên), -
Long hundred
trăm dài, -
Long hundred weight
Danh từ: Đơn vị đo trọng lượng (bằng 112 pao-đơ; khoảng 50, 80 kilô), -
Long hundredweight
tạ anh, -
Long in the tooth
Thành Ngữ:, long in the tooth, khá lớn tuổi, già -
Long integer conversion
sự chuyển đổi số nguyên dài, -
Long inter constant
hằng số nguyên dài, -
Long interruption
mất điện dài hạn, -
Long johns
danh từ, quần dài, Từ đồng nghĩa: noun, flannels , thermals , thermal underwear , woolens -
Long jump
Danh từ: (thể dục thể thao) môn nhảy xa, -
Long lathe
sự bện song song, sự bện xuôi, -
Long lease
hợp đồng cho thuê dài hạn, sự thuê dài hạn,
Bạn vui lòng đăng nhập để đăng câu hỏi
Mời bạn nhập câu hỏi ở đây (đừng quên cho thêm ngữ cảnh và nguồn bạn nhé)Bạn đang cần hỏi gì? Đăng nhập để hỏi đáp ngay bạn nhé.
-
-
0 · 16/07/24 10:50:05
-
-
Tìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành CôngTìm Người Yêu: Những Câu Chuyện Thành Công” là một chủ đề thú vị và đầy cảm hứng, đặc biệt trong bối cảnh hiện đại khi công nghệ và mạng xã hội ngày càng phát triển. Những câu chuyện thành công về hành trình tìm kiếm người yêu thường mang đến hy vọng và niềm tin cho những ai vẫn đang trên con đường tìm kiếm nửa kia của mình. Có người gặp được tình yêu đích thực qua một ứng dụng hẹn hò trực tuyến, người khác lại tìm thấy người bạn đời của mình trong một... Xem thêm.
-
Mọi người cho mình hỏi: typology of people trong đoạn này là gì thế nhỉ: The establishment of a typology of people, property and economic activities affected by the project, the pre-assessment of relocation schemes, compensation budgets for losses, and the establishment of suitable proposals for the restoration of the economic activities of affected persons;Cảm ơn cả nhà rất nhiều!bolttuthan đã thích điều này
-
Rừng ít người vô nhỉ, nhưng trong bài viết của em thống kê thì lượng view đọc bài lúc nào R cũng đứng đầu á, thậm chí còn kéo dài liên tục, đều đặn ^^ Lạ nhỉHuy Quang, Bear Yoopies và 2 người khác đã thích điều này
-
Đọc chơi bài viết mới của em cho chuyến đi thiện nguyện với Nhóm CNYT giữa tháng 12/2023 này. Mới phần 1, em sẽ viết tiếp phần 2 ạ (to be continued) https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1
-
Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: Hi mọi người, em vừa viết xong phần 2 chuyến hành trình thiện nguyện đem sách và yêu thương đến các điểm trường bản xa, chuyến này là ở Lai Châu (Việt Nam). Mọi người đọc chơi nhé:Phần 2: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-2Phần 1: https://discover.hubpages.com/travel/book-trips-lai-chau-vietnam-chu-nhat-yeu-thuong-part-1 Xem thêm.